Giải bài 1 trang 140 - SGK Toán lớp 3
Viết (theo mẫu):
a) Mẫu:
| HÀNG | ||||
| Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
| \(10 \, 000\) | \(1000\) | \(100\) | \(10\) | \(1\) |
| \(10 \, 000\) | \(1000\) | \(100\) | \(1\) | |
| \(10 \, 000\) | \(1000\) | \(1\) | ||
| \(1\) | ||||
| \(\bf 3\) | \(\bf 3\) | \(\bf 2\) | \(\bf 1\) | \(\bf 4\) |
Viết số: \(33\, 214\)
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
b)
| HÀNG | ||||
| Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
| \(10 \, 000\) | \(1000\) | \(100\) | \(10\) | \(1\) |
| \(10 \, 000\) | \(1000\) | \(100\) | \(1\) | |
| \(1000\) | \(100\) | |||
| \(1000\) | ||||
Lời giải:
Hướng dẫn: Đọc (viết) các số lần lượt từ trái sang phải
b)
| HÀNG | ||||
| Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
| \(10 \, 000\) | \(1000\) | \(100\) | \(10\) | \(1\) |
| \(10 \, 000\) | \(1000\) | \(100\) | \(1\) | |
| \(1000\) | \(100\) | |||
| \(1000\) | ||||
| \(\bf 2\) | \(\bf 4\) | \(\bf 3\) | \(\bf 1\) | \(\bf 2\) |
Viết số: 24312
Đọc số: Hai mươi tư nghìn ba trăm mười hai
Xem video bài giảng và làm thêm bài luyện tập về bài học này ở đây để học tốt hơn.
Tham khảo lời giải các bài tập Các số có năm chữ số khác
Giải bài 1 trang 140 - SGK Toán lớp 3 Viết (theo mẫu):a) Mẫu:HÀNGChục...
Giải bài 2 trang 141 - SGK Toán lớp 3 Viết (theo mẫu)...
Giải bài 3 trang 141 - SGK Toán lớp 3 Đọc các số: \(23...
Giải bài 4 trang 141 - SGK Toán lớp 3 Số?
Mục lục Giải bài tập SGK Toán lớp 3 theo chương
Chương 1: Ôn tập và bổ sung
Chương 2: Phép nhân và phép chia trong phạm vi 1000
Chương 3: Các số đến 10 000
Chương 4: Các số đến 100 000
Chương 5: Ôn tập cuối năm
+ Mở rộng xem đầy đủ