Unit 2 lớp 6 Getting started bài tập 1 sgk tiếng anh lớp 6 trang 16-17

1. Listen and read (Nghe và đọc): 

Mi: Wow, That room looks so big, Nick. I can see there's a TV behind you.
Nick: Yes, I'm in the living room. Can you see my dog Luke? He's sitting on the sofa.
Mi: Yes, I can. He looks happy.
Nick: Ha ha, he is. Your room looks nice too. Where do you live, Mi?
Mi: I live in a town house. It's near the city centre and it's very noisy. How about you? Where do you live?
Nick: I live in a country house. Who do you live with?
Mi: I live with my father, mother and younger brother. We are moving to an apartment next month.
Nick: Are there many rooms in your new apartment?
Mi: Yes, there are. There's a living room, three bedrooms, a kitchen and two bathrooms. The kitchen is next to the living room.
(Sound of shouting)
Nick: Oh, that's my mum. I'd better go. It's dinner time. Bye, see you soon. 

Dịch: 

Mi: Wow. Phòng đó thật sự rất to đấy, Nick. Mình có thể nhìn thấy có một chiếc ti vi ở phía sau của cậu.
Nick: Đúng vậy. Mình đang ở trong phòng khách. Cậu có thấy chú chó Luke của mình không? Nó đang ngồi trên ghế sopha đấy.
Mi: Có, mình có thấy. Trông nó thật vui.
Nick: Haha, đúng như vậy. Phòng của cậu trông đẹp thật đấy. Cậu sống ở đâu vậy Mi?
Mi: Mình sống ở một ngôi nhà thành thị. Nó gần với trung tâm thành phố và nó rất là ồn ào. Còn cậu thì sao? Cậu sống ở đâu vậy?
Nick: Mình sống ở một ngôi nhà miền quê. Cậu sống với ai vậy?
Mi: Mình sống với bố, mẹ và em trai. Cả nhà sắp chuyển tới một căn hộ vào tháng tới.
Nick: Vậy sao?
Mi: Đúng vậy. Cô của mình sống ở gần đó và mình có thể chơi với em họ của mình, Vy.
Nick: Có nhiều phòng trong căn hộ mới của cậu không?
Mi: Có. Có 1 phòng khách, 3 phòng ngủ, 1 căn bếp và 2 phòng tắm. Căn bếp đặt kế bên phòng khách.
(Tiếng gọi)
Nick: Ồ, đó là mẹ của mình. Mình phải đi đây. Đến bữa tối rồi. Tạm biệt, hẹn gặp cậu sau.

 

Lời giải:

a. Which family members does Mi talk about? (Mi đang nói về những thành viên gia đình nào?)

grandparents    

dad                 √

mum               √

brother            √

uncle                

aunt                √

cousin             √

b. Read the conversation again. Complete the sentences. (Đọc lại đoạn hội thoại. Hoàn thành các câu sau)

  1. There is a __TV__  and a __sofa__  in Nick's living room.
  2. Now, Mi lives in a __town house__ .
  3. Luke likes __sitting on the sofa__ .
  4. Mi thinks living near the city centre is __noisy__.
  5. Mi's new home has__three__ bedrooms.